Điểm mặt những mẫu xe có chi phí “nuôi” thấp nhất

Chi phí “nuôi” xe cũng là một vấn đề được người dùng đặc biệt quan tâm trước khi lựa chọn mua một chiếc xe ô tô. Danh sách này được đưa ra dựa vào chi phí bảo dưỡng ước tính hàng năm, trong 10 năm và khả năng xe phải trải qua một cuộc đại tu lớn.

Để tổng hợp danh sách này, Motor1 đã thu thập dữ liệu từ CarEdge về những phương tiện có chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thấp nhất. Dữ liệu này bao gồm thông tin gồm: chi phí ước tính hàng năm và 10 năm; khả năng cần sửa chữa lớn.

 

  1. Tesla Model 3Chi phí hàng năm: 169 USD (~3,7 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 610 USD (~14,4 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 3.587 USD (~84 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 8,6%

    Nhỏ hơn Model S, Tesla Model 3 có chi phí bảo dưỡng và sửa chữa dự kiến ​​thấp nhất so với bất kỳ chiếc xe nào trên thị trường hiện nay.

    2. Toyota PriusChi phí hàng năm: 155 USD (~3,6 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 727 USD (17,1 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.008 USD (~94 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 11,2%

    Toyota Prius hybrid là một trong những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu nhất trên thị trường với mức tiêu thụ nhiên liệu 4,06 lít/100 km trong thành phố và 4,4 lít /100 km trên đường cao tốc theo ước tính của EPA. Đây cũng là mẫu xe có chi phí bảo trì và sửa chữa phải chăng.

    3. Toyota CorollaChi phí hàng năm: 148 USD (~3,49 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 755 USD (17,8 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.087 USD (~96 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 11,9%

    Toyota Corolla là mẫu xe được yêu thích lâu năm bởi những người mua xe hướng tới tính thực dụng. Thiết kế của Toyota Corolla có thể không đặc biệt, hào nhoáng, nhưng nó đảm bảo cho người dùng một hành trình hiệu quả và đáng tin cậy.

    4. Toyota Prius PrimeChi phí hàng năm: 164 USD (~3,8 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 736 USD (~17,4 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.098 USD (~96 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 11,9%

    Phiên bản PHEV của Toyota Prius hybrid thu hẹp khoảng cách giữa xe chạy xăng và chạy hoàn toàn bằng điện. Nó sẽ chạy bằng pin trong 40 km đầu tiên trước khi chuyển sang chế độ hybrid để đạt mức tiêu thụ ước tính  4,3 lít /100km khi lái xe trong thành phố/đường cao tốc kết hợp.

    5. Toyota CamryChi phí hàng năm: 160 USD (~3,7 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 766 USD (~18,1 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.203 USD (~100 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 11,9%

    Chi phí vận hành thấp và khả năng vận hành bền bỉ là đặc điểm nổi bật của Toyota Camry. Đây là một trong số ít mẫu xe trong phân khúc vẫn cung cấp động cơ V6 thay thế cho động cơ 4 xi-lanh cơ bản.

    6. Toyota AvalonChi phí hàng năm: 180 USD (~4,2 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 787 USD (~18,6 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.407 USD (~104 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 11,9%

    Toyota Avalon là người anh em lớn hơn của Camry và sử dụng hầu hết các bộ phận cơ khí giống nhau, bao gồm cả động cơ V6. Nó mang đến cho người dùng một khoang cabin rộng rãi, một chuyến đi êm ái và sự thoải mái giống như Lexus cùng với chi phí bảo trì thấp. Đáng tiếc, Avalon hiện đã ngừng sản xuất.

    7. Tesla Model SChi phí hàng năm: 267 USD (~6,3 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 708 USD (~16,7 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.566 USD (~107 triệu VNĐ).

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 8,6%

    Tesla Model S là mẫu xe đa thay đổi ngành công nghiệp ô tô điện bằng cách cung cấp một phương tiện vừa thời thượng, nhanh và thoải mái. Nhờ phạm vi hoạt động gần 643 km và khả năng tiếp cận mạng lưới các trạm sạc gần như toàn quốc, Tesla Model S có thể đi đến bất cứ nơi nào mà các đối thủ động cơ ICE của nó có thể với chi phí thấp hơn.

    8. Tesla Model YChi phí hàng năm: 217 USD (~5,1 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 813 USD (~19,2 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.732 USD (~111 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 11,7%

    Tesla Model Y là phiên bản crossover của Model 3, có phạm vi hoạt động 530 km trong một lần sạc. Giống như tất cả các mẫu xe Tesla khác, nó có hiệu suất tốt đồng thời có thêm tính linh hoạt khi có thêm không gian cho người dùng.

    9. Mitsubishi MirageChi phí hàng năm: 163 USD (~3,8 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 933 USD (~2,2 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 15,1%

    Chi phí 10 năm: 4.939 USD (~116 triệu VNĐ)

    Mitsubishi Mirage chỉ sử dụng động cơ 3 xi-lanh, tương đối yếu nhưng nó khá phù hợp chạy trong thành phố. Điểm nổi bật của Mitsubishi Mirage bao gồm khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chi phí sở hữu thấp.

    10. Toyota SupraChi phí hàng năm: 220 USD (~5,2 triệu VNĐ) vào năm thứ nhất, 872 USD (~2,0 triệu VNĐ) vào năm thứ 10.

    Chi phí 10 năm: 4.950 USD (~117 triệu VNĐ)

    Khả năng cần sửa chữa lớn: 12,6%

    Phiên bản mới nhất của Toyota Supra chia sẻ hầu hết các bộ phận của nó với BMW Z4. Chiếc xe của thương hiệu Nhật sở hữu kiểu dáng thể thao độc đáo và chi phí bảo dưỡng rẻ bất ngờ, đặc biệt đối với một chiếc xe hiệu suất cao.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Liên hệ